(Phần 1)
|
||||
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm (Tiếng Anh) | Tên sản phẩm (Tiếng Việt) | Giá bán lẻ |
1 | 001118100 | BUSH | Bạc | 24.000 |
2 | 001131150 | DECOMPRESSION VALVE | Van Giảm Áp | 405.000 |
3 | 001151450 | MAIN ADJUSTMENT CREW | Vít Chính | 409.000 |
4 | 001161020 | STARTER GRIP | Cần Gat Khởi Đông | 69.000 |
5 | 001182042 | GUIDE DISK | Vòng Đêm | 52.000 |
6 | 001213160 | CLAMP SCREW | Vít | 178.000 |
7 | 001213170 | NUT WITH PIVOT | Vít | 171.000 |
8 | 0028002039 | BLADE COVER | Bọc Lưỡi Dao | 524.000 |
9 | 0028109009 | BLADE COVER | Bọc Lưỡi Dao | 366.000 |
10 | 0062610101 | O RING FOR BHX2500 | Vòng Đệm | 24.000 |
11 | 010038142 | IGNITION ELECTRONIC CPL. | Hệ Thong Danh Lửa | 4.752.000 |
12 | 010038143 | IGNITION ELECTRONIC CPL. | Hệ Thống Đánh Lửa | 5.692.000 |
13 | 010114010 | SUCTION HEAD | Van Hút Gió | 113.000 |
14 | 010114050 | TANK PLUG CPL | Bệ Chứa Nhiên Liệu | 108.000 |
15 | 010114063 | TANK PLUG CPL | Bệ Chứa Nhiên Liệu | 136.000 |
16 | 010117050 | BOWDEN CABLE SET | Dây Kéo Ống Lò Xo | 412.000 |
17 | 010180110 | CLUTCH CPL. | Bộ Ly Hơp | 971.000 |
18 | 010213021 | BRAKING MECHANISM | Bộ Hãm Phanh | 869.000 |
19 | 010245010 | VENT.VALVE ASSY | Van Thông Gió | 106.000 |
20 | 010245030 | VENT VALVE | Van Thông Hơi | 106.000 |
21 | 0130069970 | BOLT ASS''Y FOR RBC415 | Bu Lông | 19.000 |
22 | 0149069961 | SCREW CABLE ADJ FOR EBH340U | Vít | 59.000 |
23 | 020163031 | REWIND SPRING IN HOUSING | Lo Xo | 130.000 |
24 | 021224011 | STOP DISK | Đệm Chắn | 30.000 |
25 | 021245007 | OIL PUMP CPL | Bơm Nhiên Liệu | 485.000 |
26 | 024111050 | CHAIN CATCH | Khóa Xich | 80.000 |
27 | 024111061 | SPRING GUIDING HEAD | Lo Xo | 80.000 |
28 | 024111071 | GUIDE PLATE | Tấm Hướng Dẫn | 89.000 |
29 | 024111100 | PLATE | Đêm | 67.000 |
30 | 024111623 | CRANKCASE MS BLUE | Hộp Số | 3.709.000 |
31 | 024111640 | CRANK CASE, CLUTCH SIDE | Hộp Sô | 4.372.000 |
32 | 024112021 | AIR DUCT | Ống Dẫn Khí | 87.000 |
33 | 024112630 | STARTER ASSY | Bộ Khởi Động | 1.560.000 |
34 | 024112680 | FAN HOUSING | Buồng Quat | 1.101.000 |
35 | 024114612 | TANK ASSY | Thùng Dầu | 2.444.000 |
36 | 024117010 | THROTTLE LEVER | Van Tiết Lưu | 89.000 |
37 | 024117020 | SAFETY LEVER | Cần Gạt | 52.000 |
38 | 024117031 | SPRING | Loxo | 58.000 |
39 | 024118111 | COVER ASSY | Vỏ Máy | 347.000 |
40 | 024118121 | HOOD | Nắp Chụp | 427.000 |
41 | 024118122 | HOOD | Nắp Chụp | 141.000 |
42 | 024120024 | CRANKSHAFT | Tay Quay(Truc Khuyu) | 5.224.000 |
43 | 024130300 | CYLINDER AND PISTON ASSY | Xy Lanh | 6.145.000 |
44 | 024131022 | INTAKE HOSE | Ống Dẫn Vào Thùng | 347.000 |
45 | 024132020 | PISTON CPL.52MM | Xi Lanh | 2.760.000 |
46 | 024141210 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Lái( Bánh Đà) | 3.074.000 |
47 | 024143051 | IGNITION ASSY | Bộ Phận Đánh Lửa(Iser) | 1.610.000 |
48 | 024147010 | SHORT - CIRCUIT CABLE | Dây Cáp Bảo Vệ | 56.000 |
49 | 024150010 | CARBURETOR | Bộ Chế Hòa Khí | 2.960.000 |
50 | 024150020 | CHOKE LEVER | Cần Điều Khiển Bướm Gió | 58.000 |
51 | 024162084 | CABLE DRUM | Ru Lo Cáp | 186.000 |
52 | 024173081 | PRE-FILTER | Miếng Lọc | 50.000 |
53 | 024173190 | AIR - FILTER | Loc Khí | 548.000 |
54 | 024173200 | NUT | Ốc | 56.000 |
55 | 024173230 | AIR FILTER CPL. | Loc Khí | 459.000 |
56 | 024173610 | COVER FOR PRE-FILTER | Vỏ Loc Khí | 292.000 |
57 | 024174020 | SPECIAL SCREW | Vít | 69.000 |
58 | 024174041 | COOLING PLATE | Tấm Cách Nhiệt | 119.000 |
59 | 024174153 | MUFFLER ASSY | Bộ Giảm Thanh(Pô Xe) | 2.009.000 |
60 | 024184021 | TENSION SPRING | Lò Xo | 30.000 |
61 | 024213180 | HAND PROTECTION CPL. | Hệ Thống Bảo Vệ | 644.000 |
62 | 024213221 | CHIP GUIDE | Chip Dẫn | 89.000 |
63 | 024213240 | CHAIN GUIDE | Lam | 35.000 |
64 | 024213680 | SPROCKET GUARD CPL. | Tấm Chắn Xích | 1.493.000 |
65 | 024223041 | CLUTCH DRUM | Bô Phận Chứa Khớp Trục | 273.000 |
66 | 024232030 | BOLT | Bu Lông | 115.000 |
67 | 024245101 | OIL PUMP CPL. | Bơm Nhiên Liệu | 929.000 |
68 | 024245200 | SUCTION LINE | Ống Ra | 260.000 |
69 | 024250031 | SPIKE BAR | Bu Long | 377.000 |
70 | 024310040 | TUBULAR HANDLE ASSY | Ống Điều Khiển | 1.252.000 |
71 | 026224010 | RIM SPROCKET 3/8'''' | Vành | 167.000 |
72 | 0287110002 | BLADE GUARD | Chụp Bảo Vệ Nút Lưỡi Cưa | 544.000 |
73 | 0301140000 | CHIP RECEIVER | Bộ Phận Chứa Mãnh Vụn | 485.000 |
74 | 030245070 | REPAIR KIT | Bộ Công Cụ (Khóa ,Giũa) | 236.000 |
75 | 031132020 | PISTON PIN | Chốt Piston | 384.000 |
76 | 031166010 | STARTER RATCHET CPL. | Chốt Khoi Động | 217.000 |
77 | 032114130 | SPRING CPL WITH CAP | Phụ Tùng Chốt La Véc | 141.000 |
78 | 0323039990 | WOODDRUFF KEY | Phụ Tùng Chốt La Véc | 20.000 |
79 | 0325101002 | LOWER CASE | Nắp Hộp Piston | 797.000 |
80 | 0353006080 | BALL BEARING ZZ 608 | Vòng Bi | 264.000 |
81 | 0354060010 | BALL BEARING UU 6001 | Vòng Bi | 435.000 |
82 | 036110606 | MOTOR HOUSING CPL.BLUE | Vỏ Motor | 847.000 |
83 | 036112652 | STARTER CPL | Nút Khởi Động | 784.000 |
84 | 036114151 | FUEL TANK CPL | Bệ Đựng Dầu | 236.000 |
85 | 036120310 | CRANKSHAFT | Tay Quay (Trục Khuỷa) | 2.743.000 |
86 | 036131030 | INSERT FOR SUCTION HOSE | Ống Hút | 15.000 |
87 | 036141130 | FLYWHEEL CPL | Bánh Lái | 1.163.000 |
88 | 036143121 | IGNITION ELECTRONIC CPL | Hệ Thống Đánh Lửa | 1.163.000 |
89 | 036153014 | CARBURETOR CPL | Bộ Chế Hoa Khí | 1.837.000 |
90 | 036153016 | CARBURETOR CPL. | Bộ Chế Hòa Khí | 1.837.000 |
91 | 036153040 | SCREEN | Tấm Chắn | 28.000 |
92 | 036155121 | CHOKE LEVER BLACK | Van Điều Tiết (Bướm Gió) | 32.000 |
93 | 036162010 | CABLE DRUM | Ru Lo Cáp | 182.000 |
94 | 036163010 | RETURN SPRING | Lo Xo Đàn Hồi | 173.000 |
95 | 036164010 | STARTER ROPE | Dây Khởi Động | 89.000 |
96 | 036173011 | AIR FILTER | Lọc Khí | 30.000 |
97 | 036174211 | MUFFLER CPL | Bô Giảm Thanh (Giống Bô Xe Máy ) | 691.000 |
98 | 036180210 | CLUTCH CPL | Khớp Ly Hợp, Khớp Trục | 407.000 |
99 | 036213041 | COVER PLATE | Nắp Đậy | 52.000 |
100 | 036213652 | SPROCKET GUARD CPL. | Tấm Chắn Xích | 202.000 |
101 | 036223115 | CLUTCH DRUM CPL | Bô Phận Chứa Khớp Trục | 360.000 |
102 | 036310012 | TUBULAR HANDLE | Ống Điều Khiển | 693.000 |
103 | 037131010 | CYLINDER | Xi Lanh | 2.923.000 |
104 | 037132020 | PISTON RING | Sec Măng(Bac Pittong) | 162.000 |
105 | 037132110 | PISTON | Piston | 1.211.000 |
106 | 038111030 | GUIDE PLATE | Tấm Hướng Dẫn | 71.000 |
107 | 038111042 | GASKET | Tấm Đệm | 74.000 |
108 | 038111050 | CRAMP | Vòng Kẹp | 35.000 |
109 | 038111060 | SQUARE NUT | Ốc Đầu Vuông | 13.000 |
110 | 038111110 | CRAMP | Vòng Kẹp | 20.000 |
111 | 038111171 | CHAIN CATCH | Khóa Xich | 82.000 |
112 | 038111641 | CRANKC.CLUTCH SIDE BLUE | Bộ Tiếp Hợp | 2.931.000 |
113 | 038111660 | CRANKC.MAG.SIDE.BLEU | Bộ Tiếp Hợp | 2.931.000 |
114 | 038112020 | AIR DUCT | Ống Dẫn Khí | 106.000 |
115 | 038112631 | FAN HOUSING BLUE | Buồng Quat | 888.000 |
116 | 038114051 | FUEL LINE | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 225.000 |
117 | 038114052 | FUEL LINE | Ống Dẫn Nhiên Liệu | 256.000 |
118 | 038114130 | SPRING CPL.WITH CAP | Lo Xo | 228.000 |
119 | 038114141 | SPRING | Loxo | 219.000 |
120 | 038114152 | SPRING W.THREADED INSERT | Lo Xo | 175.000 |
121 | 038114191 | POT | Chụp Ống Khói | 98.000 |
122 | 038114608 | TANK CPL.BLUE | Bệ Chứa Nhiên Liệu | 2.448.000 |
123 | 038114631 | GRIP PLATE BLUE | Tay Phanh | 117.000 |
124 | 038114660 | TANK CPL. BLUE | Bệ Đựng Dầu | 2.691.000 |
125 | 038117010 | THROTTLE LEVER | Van Tiết Lưu | 71.000 |
126 | 038117020 | CATCH LEVER | Cần Gạt | 56.000 |
127 | 038117030 | ROCKER | Thanh Truyền (Con Lắc) | 35.000 |
128 | 038117041 | BOWDEN CABLE | Dây (Cáp Điều Khiển) | 279.000 |
129 | 038117050 | TENSION SPRING | Lò Xo | 24.000 |
130 | 038118071 | STEELCLIP | Kep Thep | 52.000 |
131 | 038118080 | ADJUSTING GUIDE | Thanh Dẫn | 61.000 |
132 | 038118100 | PLUG | Bugi (Nut) | 28.000 |
133 | 038118110 | RUBBER FLAP | Nắp Cao Su | 24.000 |
134 | 038118130 | CABLE GUIDE | Ống Dẫn | 35.000 |
135 | 038118140 | INSERT | Miếng Đệm | 52.000 |
136 | 038118610 | HOOD CPL.GREY | Chup Gió | 485.000 |
137 | 038118622 | COVER GREY | Nắp | 241.000 |
138 | 038118670 | BOTTOM BLUE | Bệ Máy(Vỏ Nhựa) | 622.000 |
139 | 038118690 | HOOD CPL. GREY DEKO | Chụp Gió | 485.000 |
140 | 038120021 | CRANKSHAFT CPL. | Truc Khuyu | 4.271.000 |
141 | 038120100 | CRANKSHAFT CPL. | Trục Khuỷu | 5.805.000 |
142 | 038130021 | CYLINDER+PISTON CPL | Xy Lanh | 6.290.000 |
143 | 038131011 | INTAKE HOSE | Ống Dẫn Vào Thùng | 485.000 |
144 | 038131031 | INSERT FOR SUCTION HOSE | Ống Hút | 20.000 |
145 | 038141000 | FLYWHEEL ASSY | Bánh Lái( Bánh Đà) | 2.849.000 |
146 | 038143030 | CABLE HARNESS | Dây Khởi Động | 225.000 |
147 | 038143041 | IGNITION COIL RED | Bộ Tăng Áp | 1.237.000 |
148 | 038153014 | CARBURETOR | Bộ Chế Hòa Khí | 1.969.000 |
149 | 038153023 | CARBURETOR | Bộ Chế Hòa Khí | 3.126.000 |
150 | 038153070 | PUMP DIAPHRAGM | Bơm | 117.000 |
151 | 038153270 | RUBBER RING | Vòng Cao Su | 45.000 |
152 | 038153410 | SET DIAPHRAGM/ GASKETS | Đệm | 442.000 |
153 | 038153511 | CARBURETOR W.ADJUSTING GUIDE | Bộ Chế Hòa Khí (Bình Xăng Con) | 2.043.000 |
154 | 038155012 | CLIP | Cái Kẹp | 26.000 |
155 | 038155020 | CHOKE GUIDE | Bô Phân Hút Gió | 35.000 |
156 | 038155052 | CHOKE LINKAGE | Van Liên Kết | 69.000 |
157 | 038155060 | SPACER | Nắp Chụp Công Tắc | 59.000 |
158 | 038160604 | STARTER ASSY.BLUE | Bộ Khởi Động | 1.514.000 |
159 | 038160610 | STARTER ASSY.BLUE | Bộ Khởi Động | 1.586.000 |
160 | 038162024 | CABLE DRUM CPL. | Ru Lo Cáp | 186.000 |
161 | 038162050 | SPACER | Lông Đền | 32.000 |
162 | 038171011 | CONNECTING SLEEVE | Khơp Nối | 39.000 |
163 | 038171030 | HOLDER | Vít | 48.000 |
164 | 038171041 | FLANGE RING | Vòng Gioăng | 32.000 |
165 | 038173011 | AIR FILTER CPL. | Loc Khí | 375.000 |
166 | 038173101 | AIR FILTER CPL. | Loc Khí | 375.000 |
167 | 038174021 | COOLING PLATE | Tấm Cách Nhiệt | 113.000 |
168 | 038174030 | CONNECTING LINK | Thanh Nối | 48.000 |
169 | 038174200 | MUFFLER | Bô Giam Thanh( Pô) | 1.021.000 |
170 | 038174300 | MUFFLER CATALYST CPL. | Bộ Giảm Thanh | 2.847.000 |
171 | 038180011 | CLUTCH ASSY | Bộ Li Hơp | 644.000 |
172 | 038180012 | CLUTCH CPL | Ly Hợp | 709.000 |
173 | 038213010 | BRAKE BAND | Đai Hãm | 271.000 |
174 | 038213040 | PLATE | Đêm | 102.000 |
175 | 038213190 | CHIP GUIDE | Chip Dẫn | 121.000 |
176 | 038213200 | FOAM SPONGE | Loc Khí | 28.000 |
177 | 038213221 | HAND GUARD CPL. | Tay Dênh | 611.000 |
178 | 038213635 | SPROCKET GUARD BLUE | Tấm Chắn Xich | 1.226.000 |
179 | 038213641 | SPROCKET GUARD BLUE CPL. | Tấm Chắn Xich | 910.000 |
180 | 038224020 | DISC | Vòng Đêm Dẹt | 32.000 |
181 | 038232010 | BOLT | Bu Lông | 136.000 |
182 | 038245011 | OIL PUMP COMPLETE | Bơm Nhiên Liệu | 1.120.000 |
183 | 038245020 | SUCTION LINE | Ống | 379.000 |
184 | 038245031 | PUMP DRIVE | Bơm Dầu | 264.000 |
185 | 038245061 | OIL PRESSURE LINE | Ống Dân Dầu | 191.000 |
186 | 038245110 | OIL LINE | Ống Dẫn Dầu | 56.000 |
187 | 038250021 | SPIKE BAR | Cữ Chặn | 379.000 |
188 | 038310020 | TUBULAR HANDLE ASSY | Ống Điều Khiển | 947.000 |
189 | 038310062 | CLAMP | Kẹp | 97.000 |
190 | 038310110 | WRAP AROUND HANDLE | Bọc Tay Cầm | 3.659.000 |
191 | 039130021 | CYLINDER AND PISTON ASSY | Xy Lanh | 5.571.000 |
192 | 039130022 | CYLINDER + PISTON CPL | Xy Lanh | 5.846.000 |
193 | 039130032 | CYLINDER + PISTON CPL | Xylanh | 5.846.000 |
194 | 040130023 | CYLINDER/ PISTON CPL. | Xy Lanh | 4.457.000 |
195 | 040130034 | CYLINDER PISTON CPL.DECO | Xylanh | 5.113.000 |
196 | 0440109970 | OIL SEAL (S) FOR BHX2500 | Phớt Dầu | 72.000 |
197 | 0440129950 | OIL SEAL (L) FOR EBH340U | Phớt Dầu | 76.000 |
198 | 0440129960 | OIL SEAL (L) FOR BHX2500 | Phốt Dầu | 80.000 |
199 | 0565089970 | CLIP FOR BHX2500 | Kẹp | 11.000 |
200 | 0565099990 | CLIP | Gá Kẹp | 11.000 |
201 | 0565119990 | CLIP | Gá Kẹp | 11.000 |
202 | 0600109940 | BALL BEARING 6000ZZ | Vòng Bi | 134.000 |
203 | 0600129820 | BALL BEARING | Vòng Bi | 154.000 |
204 | 0600129950 | BALL BEARING | Vòng Bi | 154.000 |
205 | 0600159800 | BALL BEARING | Vòng Bi | 1.176.000 |
206 | 0600159880 | BALL BEARING 6202C3 | Vòng Bi | 108.000 |
207 | 0600159970 | BALL BEARING | Vòng Bi | 160.000 |
208 | 0600179800 | BALL BEARING | Vòng Bi | 124.000 |
209 | 0650109950 | SPARK PLUG CMR6A | Bugi | 401.000 |
210 | 0650149710 | SPARK PLUG | Bugi | 201.000 |
211 | 0654009931 | PLUG CAP SPRING FOR BBX7600 | Nắp Bugi Lòxo | 11.000 |
212 | 0660000361 | SWITCH | Công Tắc | 247.000 |
213 | 0662009650 | STOP SWITCH | Công Tắc Tín Hiệu | 85.000 |
214 | 10268000MS | BEARING | Vòng Bi | 308.000 |
215 | 108164020 | STARTER ROPE | Dây Khởi Động | 41.000 |
216 | 108166051 | STARTER RATCHET CPL. | Chốt Khởi Động | 357.000 |
217 | 113150150 | PUMP DIAPHRAGM | Bơm | 85.000 |
218 | 11800600MS | BEARING CASE | Hộp Bạc Đạn | 232.000 |
219 | 119132060 | SPRING RING | Lo Xo | 17.000 |
220 | 119224070 | RIM SPROCKET | Vành | 147.000 |
221 | 122164010 | STARTER ROPE | Dây Khởi Động | 30.000 |
222 | 122193-4 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 331.000 |
223 | 122202-9 | TRIMMER BASE ASS''Y | Đế | 678.000 |
224 | 122230-4 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 1.042.000 |
225 | 122238-8 | TRIMMER BASE ASS''Y | Đế | 368.000 |
226 | 122256-6 | GUIDE HOLDER ASS''Y | Dẫn Hướng | 587.000 |
227 | 122263-9 | BASE SET | Đế | 492.000 |
228 | 122296-4 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 273.000 |
229 | 122321-1 | DUST BAG ASS''Y | Túi Bụi | 321.000 |
230 | 122343-1 | TRIMMER GUIDE ASS''Y | Thanh Dẫn Cắt Mép Ba Vớ | 485.000 |
231 | 122351-2 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 115.000 |
232 | 122391-0 | STRAIGHT GUIDE ASS''Y | Mép Dẫn Cắt | 162.000 |
233 | 122402-1 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 1.059.000 |
234 | 122446-1 | HOLDER ASS''Y | Giá Đỡ | 847.000 |
235 | 122464-9 | GRIP ASS''Y | Tay Cầm | 427.000 |
236 | 122470-4 | VISE ASS''Y | Kẹp | 2.687.000 |
237 | 122472-0 | SET PLATE ASS''Y | Tấm Thép | 58.000 |
238 | 122473-8 | ANGLE GUIDE ASS''Y | Dẫn Hướng Góc | 899.000 |
239 | 122474-6 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 167.000 |
240 | 122523-9 | DUST BAG ASS''Y | Túi Bụi | 54.000 |
241 | 122536-0 | VISE ASS''Y | Kẹp | 152.000 |
242 | 122548-3 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 121.000 |
243 | 122562-9 | DUST BAG ASS''Y | Túi Bụi | 293.000 |
244 | 122563-7 | VISE ASS''Y | Kẹp | 1.319.000 |
245 | 122567-9 | VICE ASS''Y | Kẹp | 1.278.000 |
246 | 122574-2 | DRILL CHUCK ASS''Y | Đầu Khoan Không Khoán | 1.177.000 |
247 | 122683-7 | BASE SET | Đế | 784.000 |
248 | 122700-3 | GUIDE HOLDER ASS''Y | Dẫn Hướng | 299.000 |
249 | 122703-7 | TRIMMER GUIDE ASS''Y | Mép Dẫn Cắt | 85.000 |
250 | 122704-5 | STRAIGHT GUIDE ASSEMBLY | Mép Dẫn | 52.000 |
251 | 122707-9 | RULER ASS''Y | Thước Đo | 238.000 |
252 | 122716-8 | SUB PLATE ASS''Y | Miếng Chèn | 61.000 |
253 | 122727-3 | SIDE GRIP ASS''Y | Tay Cầm | 596.000 |
254 | 122793-0 | DUST BAG ASS''Y | Túi Lọc Bụi | 379.000 |
255 | 122846-5 | WHEEL COVER 180K ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ | 188.000 |
256 | 122847-3 | WHEEL COVER 230K ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ | 204.000 |
257 | 122852-0 | DUST BAG ASSEMBLY | Túi Bụi | 54.000 |
258 | 122853-8 | DUST BAG ASSEMBLY | Túi Bụi | 85.000 |
259 | 122854-6 | VISE ASSEMBLY | Kẹp | 329.000 |
260 | 122878-2 | GRIP ASSEMBLY | Tay Cầm | 178.000 |
261 | 122885-5 | WHEEL COVER ASSY | Chụp Bảo Vệ | 61.000 |
262 | 122891-0 | WHEEL COVER 230K ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ | 175.000 |
263 | 122896-0 | WHEEL COVER ASSY | Chụp Bảo Vệ | 193.000 |
264 | 122913-6 | WHEEL COVER 230CK ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ | 253.000 |
265 | 122914-4 | WHEEL COVER 180CK ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ | 293.000 |
266 | 122930-6 | VISE ASS''Y | Kẹp | 2.312.000 |
267 | 122939-8 | WHEEL COVER 180AK ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ | 152.000 |
268 | 123004-6 | SHARPENING HOLDER ASS''''Y | Bệ Mài Lưỡi Bào | 74.000 |
269 | 123006-2 | SHARPENING HOLDER ASS''''Y | Bệ Mài Lưỡi Bào | 147.000 |
270 | 123009-6 | BLADE GAUGE ASS''''Y | Thước Canh Lưỡi | 306.000 |
271 | 123022-4 | TRIMMER GUIDE ASS''Y | Thanh Dẫn Cắt Mép Ba Vớ | 139.000 |
272 | 123029-0 | STRAIGHT GUIDE ASS''Y | Dẫn Hướng | 537.000 |
273 | 123055-9 | SHARPENING HOLDER ASS''''Y | Bệ Mài Lưỡi Bào | 80.000 |
274 | 123060-6 | GUIDE RULE ASS''Y | Thước Dẫn | 345.000 |
275 | 123062-2 | BLADE GAUGE ASS''Y | Thước Canh Lưỡi | 65.000 |
276 | 123099-9 | WHEEL COVER 125AK ASSE | Chụp Bảo Vệ | 104.000 |
277 | 123149-0 | ANGLE GUIDE COMPLETE | Dẫn Hướng Góc | 399.000 |
278 | 125172-1 | WHEEL COVER ASS''Y | Chụp Bảo Vệ | 184.000 |
279 | 125176-3 | GEAR ASS''''Y | Bánh Răng | 409.000 |
280 | 125191-7 | GEAR ASS''Y C | Bánh Răng | 1.181.000 |
281 | 125208-6 | GEAR ASS''''Y | Bánh Răng | 451.000 |
282 | 125231-1 | GEAR ASS''Y E | Bánh Răng | 1.194.000 |
283 | 125266-2 | WHEEL COVER 9536NB | Chụp Bảo Vệ | 50.000 |
284 | 125268-8 | WHEEL COVER | Chụp Bảo Vệ | 50.000 |
285 | 125283-2 | GEAR ASSEMBLY JR3050T | Bánh Răng | 241.000 |
286 | 125310-5 | SPEED CHANGE LEVER ASSEMBLY | Nút Chuyển Chế Độ | 9.000 |
287 | 125375-7 | TORQUE LIMITTER ASS''''Y | Bộ Hạn Chế Lực Xoắn | 2.084.000 |
288 | 125386-2 | TORQUE LIMITER ASSEMBLY | Bộ Hạn Chế Lực Xoắn | 758.000 |
289 | 125391-9 | CLUTCH ASS''Y D | Khớp Ly Hợp | 2.329.000 |
290 | 125393-5 | CLUTCH ASS''Y F | Bộ Ly Hợp | 2.043.000 |
291 | 125399-3 | TORQUE LIMITER ASS''''Y | Bộ Hạn Chế Lực Xoắn | 1.289.000 |
292 | 125421-6 | TORQUE LIMITER ASS''Y FOR HR3200C | Bộ Hạn Chế Lực Xoắn | 1.255.000 |
293 | 125460-6 | GEAR ASSEMBLY | Nhông | 448.000 |
294 | 125482-6 | GEAR ASSEMBLY | Nhông | 416.000 |
295 | 125484-2 | GEAR ASSEMBLY | Nhông | 745.000 |
296 | 125485-0 | GEAR ASSEMBLY | Nhông | 680.000 |
297 | 125539-3 | GEAR ASS''Y | Bánh Răng | 386.000 |
298 | 125552-1 | CAM GEAR ASSEMBLY | Bánh Răng Cam | 492.000 |
299 | 125795-5 | CRANKSHAFT ASSEMBLY | Trục Khuỷu | 2.152.000 |
300 | 125808-2 | IFNITION COIL ASSEMBLY | Bộ Tăng Áp | 860.000 |
301 | 125829-4 | CLUTCH ASSEMBLY | Khớp Ly Hợp | 518.000 |
302 | 125914-3 | CYLINDER BLOCK ASSEMBLY | Bộ Xy Lanh | 1.072.000 |
303 | 125917-7 | STARTER COVER ASSY | Chụp Bảo Vệ Nút Khởi Động | 334.000 |
304 | 125919-3 | STARTER ASSEMBLY | Bộ Khởi Động | 1.044.000 |
305 | 125920-8 | IGNITION COIL | Bộ Tăng Áp | 869.000 |
306 | 125934-7 | CAM GEAR ASSEMBLY | Bánh Răng Cam | 472.000 |
307 | 125945-2 | CLUTCH DRUM ASSEMBLY | Bô Phận Chứa Khớp Trục | 945.000 |
308 | 125946-0 | CYLINDER HEAD ASSEMBL | Vỏ Xy Lanh | 1.781.000 |
309 | 126000-3 | GEAR ASSEMBLY | Cụm Truyền Động | 422.000 |
310 | 126001-1 | GEAR ASSEMBLY | Cụm Truyền Động | 607.000 |
311 | 126006-1 | IGNITION COIL ASSEMBL | Bộ Tăng Áp | 917.000 |
312 | 126115-6 | CAM GEAR ASSEMBLY | Bánh Răng Cam | 425.000 |
313 | 126116-4 | ROCKER ARM ASSEMBLY | Tay Cầm | 69.000 |
314 | 126117-2 | CLEANER PLATE ASSEMBLY | Lọc Gió | 533.000 |
315 | 126118-0 | CLEANER COVER ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ Lọc Gió | 225.000 |
316 | 126119-8 | STARTER COVER ASSEMBLY | Chụp Bảo Vệ Nút Khởi Động | 862.000 |
317 | 126121-1 | CRANK SHAFT ASSEMBLY | Tay Quay | 1.493.000 |
318 | 126122-9 | FLYWHEEL COMPLETE | Bánh Lái( Bánh Đà) | 466.000 |
319 | 126137-6 | CONTROL LEVER ASSEMBLY | Thanh Điều Khiển | 1.252.000 |
320 | 126138-4 | TUBE ASSEMBLY | Ống Đúc | 299.000 |
321 | 126149-9 | CLEANER PLATE ASSEMBLY | Lọc Gió | 830.000 |
322 | 126163-5 | CONTROL LEVER ASSEMBLY | Thanh Điều Khiển | 886.000 |
323 | 126165-1 | RECOIL | Lò Xo | 438.000 |
324 | 126186-3 | ROPE ASSEMBLY | Dây Khởi Động | 243.000 |
325 | 126188-9 | GEAR ASSEMBLY | Nhông | 444.000 |
326 | 126233-0 | SPEED CHANGE LEVER ASSEMBLY | Nút Chuyển Chế Độ | 11.000 |
327 | 126339-4 | CARBURETOR ASSEMBLY | Bộ Chế Hòa Khí | 1.699.000 |
328 | 132025-7 | NOZZLE ASSEMBLY | Túi Bụi | 113.000 |
329 | 132311-6 | ANVIL ASSY | Trục | 1.181.000 |
330 | 133132050 | PISTON RING 52X1.2 | Secmang (Bạc Pistong) | 332.000 |
331 | 133224010 | RIM SPROCKET | Vành | 167.000 |
332 | 133324-0 | GEAR HOUSING ASS''Y | Vỏ Bánh Răng | 780.000 |
333 | 133433-5 | SWITCH LEVER ASS''Y | Công Tắc Chuyển Đổi | 206.000 |
334 | 133533-1 | WHEEL COVER 150 ASS''''Y | Chụp Bảo Vệ/ 9536Nb | 240.000 |
335 | 134182-7 | NOZZLE ASS''Y | Túi Bụi | 251.000 |
336 | 134645-3 | BASE ASS''''Y | Đế | 1.289.000 |
337 | 134788-1 | GEAR HOUSING ASS''Y FOR 6922NB | Vỏ Nhông | 1.694.000 |
338 | 134790-4 | GEAR ASS''Y FOR 6922NB | Bảnh Răng | 1.824.000 |
339 | 134825-1 | SOCKET 13-38 ASS''Y | Khớp Nối | 104.000 |
340 | 134826-9 | SOCKET 14-38 ASS''Y | Khớp Nối | 104.000 |
341 | 134827-7 | SOCKET 13-52 ASS''Y | Khớp Nối | 145.000 |
342 | 134828-5 | SOCKET 14-52 ASS''Y | Khớp Nối | 145.000 |
343 | 134829-3 | SOCKET 17-38 ASS''Y | Khớp Nối | 110.000 |
344 | 134830-8 | SOCKET 17-52 ASS''Y | Khớp Nối | 110.000 |
345 | 134831-6 | SOCKET 19-38 ASS''Y | Khớp Nối | 113.000 |
346 | 134832-4 | SOCKET 19-52 ASS''Y | Khớp Nối | 110.000 |
347 | 134833-2 | SOCKET 21-52 ASS''Y | Khớp Nối | 150.000 |
348 | 134834-0 | SOCKET 22-52 ASS''Y | Khớp Nối | 162.000 |
349 | 134835-8 | SOCKET 23-52 ASS''Y | Khớp Nối | 162.000 |
350 | 134836-6 | SOCKET 24-52 ASS''Y | Khớp Nối | 169.000 |
351 | 134837-4 | SOCKET 19-78 ASS''Y | Khớp Nối | 202.000 |
352 | 134838-2 | SOCKET 21-38 ASS''Y | Khớp Nối | 132.000 |
353 | 134839-0 | SOCKET 21-78 ASS''Y | Khớp Nối | 202.000 |
354 | 134840-5 | SOCKET 23-38 ASS''Y | Khớp Nối | 137.000 |
355 | 134841-3 | SOCKET 24-45 ASS''Y | Khớp Nối | 171.000 |
356 | 134842-1 | SOCKET 26-50 ASS''Y | Khớp Nối | 197.000 |
357 | 134843-9 | SOCKET 26-78 ASS''Y | Khớp Nối | 254.000 |
358 | 134844-7 | SOCKET 27-50 ASS''Y | Khớp Nối | 197.000 |
359 | 134845-5 | SOCKET 27-78 ASS''Y | Khớp Nối | 266.000 |
360 | 134846-3 | SOCKET 30-50 ASS''Y | Ổ Cắm Điện | 208.000 |
361 | 134847-1 | SOCKET 30-78 ASS''Y | Khớp Nối | 280.000 |
362 | 134848-9 | SOCKET 32-50 ASS''Y | Khớp Nối | 214.000 |
363 | 134849-7 | SOCKET 32-78 ASS''Y | Khớp Nối | 299.000 |
364 | 134851-0 | SOCKET 22-38 ASS''Y | Khớp Nối | 137.000 |
365 | 134853-6 | SOCKET 26-52 ASS''Y | Khớp Nối | 238.000 |
366 | 134854-4 | SOCKET 26-95 ASS''Y | Khớp Nối | 488.000 |
367 | 134855-2 | SOCKET 27-52 ASS''Y | Khớp Nối | 238.000 |
368 | 134856-0 | SOCKET 27-95 ASS''Y | Khớp Nối | 488.000 |
369 | 134857-8 | SOCKET 30-52 ASS''Y | Khớp Nối | 238.000 |
370 | 134858-6 | SOCKET 30-95 ASS''Y | Khớp Nối | 488.000 |
371 | 134859-4 | SOCKET 32-95 ASS''Y | Khớp Nối | 488.000 |
372 | 134860-9 | SOCKET 35-56 ASS''Y | Khớp Nối | 292.000 |
373 | 134861-7 | SOCKET 35-95 ASS''Y | Khớp Nối | 514.000 |
374 | 134862-5 | SOCKET 36-56 ASS''Y | Khớp Nối | 301.000 |
375 | 134863-3 | SOCKET 36-95 ASS''Y | Khớp Nối | 548.000 |
376 | 134864-1 | SOCKET 35-80 ASS''Y | Khớp Nối | 537.000 |
377 | 134865-9 | SOCKET 36-80 ASS''Y | Khớp Nối | 537.000 |
378 | 134867-5 | SOCKET 12-75 ASS''Y | Khớp Nối | 875.000 |
379 | 134870-6 | EXTENSION BAR 25.4 ASS''Y | Khớp Nối | 2.533.000 |
380 | 134871-4 | SOCKET 32-52 ASS''Y | Khớp Nối | 253.000 |
381 | 134872-2 | SOCKET 41-80 ASS''Y | Khớp Nối | 578.000 |
382 | 134873-0 | BIT ADAPTER ASS''Y | Đầu Nối Mũi | 1.044.000 |
383 | 134874-8 | EXTENSION BAR 12.7 ASS''Y | Khớp Nối | 711.000 |
384 | 134877-2 | UNIVERSAL JOINT 12.7 ASS''Y | Khớp Nối | 2.050.000 |
385 | 134890-0 | SIDE HANDLE 68 ASS''Y | Tay Cầm | 1.079.000 |
386 | 134909-5 | SIDE HANDLE ASS''Y | Tay Cầm | 795.000 |
387 | 134997-2 | EXTENSION BAR 19 ASS''Y | Khớp Nối | 1.644.000 |
388 | 134998-0 | UNIVERSAL JOINT 19 ASS''Y | Khớp Nối | 3.135.000 |
389 | 135050-7 | KNOB L ASSMEMBLE | Nắp Cần Gạt | 24.000 |
390 | 135051-5 | KNOB R ASSMEMBLE | Nắp Cần Gạt | 28.000 |
391 | 135060-4 | ROD ASS''Y | Tay Biên | 1.112.000 |
392 | 135108-2 | TOOLLESS WHEEL COVER 125 ASS''Y | Chụp Bảo Vệ | 145.000 |
393 | 135109-0 | TOOLLESS WHEEL COVER 100 ASSY | Chụp Bảo Vệ | 171.000 |
394 | 135132-5 | DUST BAG ASSY | Túi Bụi / Hs.Code 59?? | 130.000 |
395 | 135192-7 | WHEEL COVER 150 | Chụp Bảo Vệ | 119.000 |
396 | 135196-9 | WHEEL COVER 100 ASSY | Chụp Bảo Vệ | 37.000 |
397 | 135197-7 | GRIP 36 ASS''Y | Tay Cầm | 600.000 |
398 | 135209-6 | GRIP 36 ASS''Y | Tay Cầm | 605.000 |
399 | 135222-4 | DUST BAG ASSY | Túi Bụi | 124.000 |
400 | 135269-8 | SIDE HANDLE 82 ASSY | Tay Cầm | 1.157.000 |
401 | 135302-6 | GRIP 36 ASS''Y | Tay Cầm | 65.000 |
402 | 135332-7 | GRIP 36 ASSEMBLY | Tay Cầm | 581.000 |
403 | 135375-9 | CYLINDER BLOCK COMPLETE | Bộ Xy Lanh | 1.107.000 |
404 | 135380-6 | GRIP 36 ASSY | Tay Cầm | 624.000 |
405 | 135384-8 | CONTROLLER ASSY | Bộ Điều Khiển | 511.000 |
406 | 135486-0 | SUPPORT ASS''Y | Thanh Hỗ Trợ | 139.000 |
407 | 135503-6 | BASE ASS''Y | Đế | 210.000 |
408 | 135539-5 | CRANK SHAFT ASSEMBLY | Trục Khuỷu | 526.000 |
409 | 1360030000 | GEAR CRANK ASS''Y | Trục Bánh Răng | 4.368.000 |
410 | 140021-1 | MOTOR HOUSING COMPLETE FOR TW0200 | Bộ Vỏ Máy | 843.000 |
411 | 140057-0 | BEARING BOX COMPLETE | Hộp Bạc Đạn | 609.000 |
412 | 140091-0 | BEARING BOX COMPLETE | Hộp Bạc Đạn | 104.000 |
413 | 140115-2 | DUST BAG COMPLETE | Túi Chứa Bụi | 45.000 |
414 | 140140-3 | GEAR COMPLETE | Bộ Bánh Răng | 436.000 |
415 | 140197-4 | MAIN FRAME COMPLETE | Bộ Khung Máy | 470.000 |
416 | 140264-5 | TOOL HOLDER COMPLETE | Nòng Thép | 345.000 |
417 | 140265-3 | TOOL HOLDER COMPLETE | Nòng Thép | 396.000 |
418 | 140267-9 | INNER HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy Bên Trong | 180.000 |
419 | 140268-7 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 104.000 |
420 | 140269-5 | INNER HOUSING COMPLETE | Vỏ Bên Trong | 154.000 |
421 | 140270-0 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 104.000 |
422 | 140333-2 | SWITCH LEVER A COMPLETE | Công Tắc | 33.000 |
423 | 140422-3 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 149.000 |
424 | 140423-1 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 191.000 |
425 | 140426-5 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 113.000 |
426 | 140433-8 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 136.000 |
427 | 140434-6 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Motor | 117.000 |
428 | 140441-9 | PAD COMPLETE | Bộ Đế | 56.000 |
429 | 140451-6 | UNDER COVER COMPLETE | Chụp Bảo Vệ Dưới | 22.000 |
430 | 140495-6 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 243.000 |
431 | 140496-4 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 241.000 |
432 | 140507-5 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 163.000 |
433 | 140648-7 | BLADE CASE COMPLETE | Bộ Bọc Lưỡi | 646.000 |
434 | 140733-6 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 189.000 |
435 | 140734-4 | BLADE CASE COMPLETE | Bộ Bọc Lưỡi Dao | 420.000 |
436 | 140774-2 | TANK COMPLETE | Hộp Chứa Dầu | 1.296.000 |
437 | 140816-2 | RATCHET COMPLETE | Bộ Khởi Động | 1.495.000 |
438 | 140817-0 | CAM GEAR COMPLETE | Bánh Răng Cam | 440.000 |
439 | 140820-1 | CLUTCH DRUM COMPLETE | Bộ Khớp Trục | 676.000 |
440 | 140831-6 | TANK CAP COMPLETE | Vỏ Hộp Chứa Dầu | 162.000 |
441 | 140846-3 | CLUTCH DRUM COMPLETE | Bộ Khớp Trục | 362.000 |
442 | 140898-4 | ROCKER COVER COMPLETE | Nắp Chụp | 180.000 |
443 | 140899-2 | OIL CAP COMPLETE | Bộ Nắp Dầu | 87.000 |
444 | 140900-3 | CRANKSHAFT COMPLETE | Trục Khuỷu | 3.018.000 |
445 | 140901-1 | CYLINDER BLOCK COMPLE | Bộ Xy Lanh | 3.750.000 |
446 | 140903-7 | TOP COVER COMPLETE | Nắp Chụp Trên | 332.000 |
447 | 140928-1 | CYLINDER HEAD COMPLET | Vỏ Xy Lanh | 1.124.000 |
448 | 140939-6 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 329.000 |
449 | 140944-3 | BRACKET COMPLETE | Mặt Ốp Máy Bào | 149.000 |
450 | 140946-9 | HAMMER CASE COMPLETE | Thanh Gõ | 130.000 |
451 | 140963-9 | SWITCH PLATE COMPLETE | Miếng Che Công Tắc | 20.000 |
452 | 140980-9 | CLUTCH DRUM ASSMBLY | Bô Phận Chứa Khớp Trục | 228.000 |
453 | 141008-6 | SHAFT PIPE B COMPLETE | Bộ Tay Cầm | 475.000 |
454 | 141010-9 | SHAFT PIPE A COMPLETE | Tay Cầm | 544.000 |
455 | 141025-6 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 85.000 |
456 | 141040-0 | FILTER COVER COMPLETE | Vỏ Lọc Khí | 685.000 |
457 | 141042-6 | HOOD COMPLETE | Nắp Chụp | 1.798.000 |
458 | 141068-8 | TOOL HOLDER COMPLETE | Nòng Thép | 277.000 |
459 | 141070-1 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Bánh Răng | 152.000 |
460 | 141106-6 | SHAFT PIPE A COMPLETE | Tay Cầm | 947.000 |
461 | 141127-8 | GEAR COMPLETE | Bộ Nhông | 214.000 |
462 | 141128-6 | SWITCH LEVER F COMPLETE | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 52.000 |
463 | 141238-9 | SHAFT B COMPLETE | Trục Tay Quay | 397.000 |
464 | 141247-8 | FENCE COMPLETE | Tấm Chắn | 223.000 |
465 | 141298-1 | SWITCH BOX COVER COMPLETE | Hộp Công Tắc | 71.000 |
466 | 141299-9 | UPPER PIPE COMPLETE | Tay Cầm Phia Trên | 301.000 |
467 | 141300-0 | REAR FLAP COMPLETE | Nắp Chụp Phía Sau | 139.000 |
468 | 141305-0 | BATTERY COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Pin | 184.000 |
469 | 141327-0 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 145.000 |
470 | 141448-8 | SWITCH COMPLETE | Vỏ Máy | 370.000 |
471 | 141477-1 | HAMMER CASE COMPLETE | Vỏ Máy | 228.000 |
472 | 141521-4 | ENGINE COVER COMPLETE | Vỏ Động Cơ | 804.000 |
473 | 141522-2 | BODY HOLDER COMPLETE | Bộ Khung Máy | 37.000 |
474 | 141523-0 | TANK COMPLETE | Hộp Chứa Dầu | 617.000 |
475 | 141525-6 | AIR CLEANER COVER COMPLETE | Bộ Lọc Gió | 379.000 |
476 | 141546-8 | REAR BAG COMPLETE | Thùng Chứa | 830.000 |
477 | 141583-2 | SWITCH PLATE COMPLETE | Miếng Che Công Tắc | 56.000 |
478 | 141649-8 | STARTER CASE COMPLETE | Hộp Khởi Động | 397.000 |
479 | 141664-2 | INNER HOUSING COMPLETE | Vỏ Bên Trong | 191.000 |
480 | 141670-7 | INSULATOR COMPL | Bộ Cách Điện | 347.000 |
481 | 141672-3 | PUMP BODY ASSEMBLY | Ống Bơm Nhiên Liệu | 773.000 |
482 | 141690-1 | CRANK SHAFT COMPLETE | Tay Quay | 693.000 |
483 | 141691-9 | GEAR HOUSING COPETE | Vỏ Nhông | 841.000 |
484 | 141712-7 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 156.000 |
485 | 141717-7 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 247.000 |
486 | 141720-8 | BLADE CASE COMPLETE | Bộ Bọc Lưỡi Dao | 332.000 |
487 | 141737-1 | PUMP BODY | Ống Bơm Nhiên Liệu | 329.000 |
488 | 141760-6 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 475.000 |
489 | 141764-8 | TANK CAP COMPLETE | Vỏ Hộp Chứa Dầu | 470.000 |
490 | 141772-9 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 80.000 |
491 | 141775-3 | BRACKET COMPLETE | Mặt Ốp Máy Bào | 110.000 |
492 | 141795-7 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 620.000 |
493 | 141796-5 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 548.000 |
494 | 141797-3 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 1.337.000 |
495 | 141866-0 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 338.000 |
496 | 141867-8 | BASE COMPLETE | Đế | 390.000 |
497 | 141868-6 | MOTOR BRACKET COMPLETE | Vỏ Motor | 386.000 |
498 | 141899-5 | CAM HOUSING COMPLETE | Vỏ Bánh Răng Cam | 115.000 |
499 | 141921-8 | NOZZLE ADAPTER COMPLETE | Bộ Điều Chỉnh Vòi Phun | 89.000 |
500 | 141950-1 | GEAR COMPLETE | Bộ Bánh Răng | 137.000 |
501 | 141951-9 | GEAR COMPLETE | Bộ Bánh Răng | 141.000 |
502 | 142128-9 | INSULATOR COMPLETE | Bộ Cách Điện | 201.000 |
503 | 142134-4 | SUB CONTROLLER COMPLETE | Đế Cảm Biến | 670.000 |
504 | 142139-4 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 247.000 |
505 | 142150-6 | TUBE COMPLETE | Bộ Ống Đúc | 80.000 |
506 | 142205-7 | CRANK SHAFT COMPLETE | Trục Khuỷu | 3.374.000 |
507 | 142252-8 | PIPE COMPLETE | Tay Cầm | 854.000 |
508 | 142753-6 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 249.000 |
509 | 142754-4 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 368.000 |
510 | 150585-7 | BASE COMPLETE | Nhông | 1.436.000 |
511 | 150647-1 | BLADE CASE COMPLETE 4100NH 4100NH | Bộ Bọc Lưỡi Dao | 119.000 |
512 | 150662-5 | SUB FENCE COMPLETE | Tấm Chắn Phụ | 123.000 |
513 | 150916-0 | GEAR HOUSING COMPLETE 2414NB | Bộ Vỏ Nhông | 565.000 |
514 | 150958-4 | HOUSING L COMPLETE | Phụ Kiện Đi Kèm | 620.000 |
515 | 150969-9 | MOTOR HOUSING COMPLETE 9067 | Vỏ Motor | 210.000 |
516 | 150978-8 | TENSION ROLLER COMPLETE MT990 MT990 | Ru Lô | 288.000 |
517 | 150979-6 | FLAME COMPLETE | Bộ Khung Máy | 2.264.000 |
518 | 150980-1 | STEEL PLATE COMPLETE | Tấm Đệm Thép | 163.000 |
519 | 150981-9 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 624.000 |
520 | 151113-1 | DRIVING ROLLER COMPLETE | Ru Lô/ 9924Db | 871.000 |
521 | 151121-2 | DRIVING ROLLER COMPLETE | Quả Lô | 778.000 |
522 | 151158-9 | BASE COMPLETE 3612BR | Bộ Đế | 886.000 |
523 | 151189-8 | FRAME COMPLETE | Bộ Khung Máy | 2.115.000 |
524 | 151232-3 | BASE COMPLETE | Phụ Tùng Đế Máy Chà Nhám Rung Model Bo4540 | 204.000 |
525 | 151457-9 | BARREL COMPLETE | Nòng | 2.210.000 |
526 | 151594-9 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 1.025.000 |
527 | 151631-9 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 381.000 |
528 | 151720-0 | GEAR HOUSING COMPLETE 6825 | Bộ Vỏ Nhông | 215.000 |
529 | 151722-6 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 130.000 |
530 | 151738-1 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 280.000 |
531 | 151739-9 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 299.000 |
532 | 151780-2 | DUST BAG COMPLETE | Túi Bụi | 54.000 |
533 | 151791-7 | GEAR COMPLETE | Bộ Nhông | 468.000 |
534 | 151829-8 | GEAR HOUSING COMPLTETE | Bộ Vỏ Nhông | 1.112.000 |
535 | 151847-6 | BLADE CASE COMPLETE | Bộ Bộc Lưỡi Dao | 529.000 |
536 | 151848-4 | MOTOR HOUSING COMPLETE N5900B | Vỏ Máy | 392.000 |
537 | 151874-3 | GEAR HOUSING COCMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 800.000 |
538 | 152104-5 | TENSION ROLLER COMPLETE | Quả Lô | 507.000 |
539 | 152145-1 | BEARING HOUSING COMPLETE FOR 6905B | Vỏ Bạc Đạn | 702.000 |
540 | 152176-0 | DICE HOLDER COMPLETE | Dụng Cụ Giữ Khuôn Dập | 4.905.000 |
541 | 152180-9 | CRANK SHAFT COMPLETE | Khánh Biên | 626.000 |
542 | 152196-4 | BRACKET COMPLETE | Mặt Ốp Máy Bào | 566.000 |
543 | 152252-0 | CASING COMPLETE | Chốt | 163.000 |
544 | 152253-8 | CASING COMPLETE | Chốt | 136.000 |
545 | 152338-0 | CYLINDER LINER COMPLETE | Trục Xi Lanh | 2.130.000 |
546 | 152448-3 | SWITCH LEVER COMPLETE 2414NB | Bộ Gạt Công Tắc | 26.000 |
547 | 152454-8 | CRANK COMPLETE | Tay Quay/ 4304 | 176.000 |
548 | 152457-2 | PAPER CLAMP COMPLETE | Kẹp Nhám | 221.000 |
549 | 152465-3 | BEARING CASE COMPLETE FOR 6951 | Hộp Bạc Đạn | 137.000 |
550 | 152486-5 | PUNCH HOLDER COMPLETE FOR JN3200 | Mũi Khoét | 852.000 |
551 | 152491-2 | GRIP 36 COMPLETE | Tay Cầm | 72.000 |
552 | 152531-6 | BEARING BOX COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 97.000 |
553 | 152539-0 | GRIP 36 COMPLETE | Tay Cầm | 41.000 |
554 | 152553-6 | SPINDLE COMPLETE | Trục | 604.000 |
555 | 152567-5 | MOTOR BRACKET COMPLETE | Vỏ Motor | 563.000 |
556 | 152572-2 | SPINDLE COMPLETE | Trục | 217.000 |
557 | 152577-2 | BEARING CASE COMPLETE 4322 | Hộp Bạc Đạn | 117.000 |
558 | 152578-0 | RETAINER COMPLETE 4322 | Cữ Giữ Lưỡi | 35.000 |
559 | 152582-9 | HOLDER ARM COMPLETE FOR 6951 | Chuyển Đổi Gốc Độ | 202.000 |
560 | 152583-7 | HAMMER CASE COMPLETE FOR 6951 | Búa | 561.000 |
561 | 152585-3 | TENSION ROLLER COMPLETE | Trục Lô | 123.000 |
562 | 152600-3 | BEARING CASE COMPLETE 4324 | Hộp Bạc Đạn | 115.000 |
563 | 152601-1 | RETAINER COMPLETE 4324 | Cữ Giữ Lưỡi | 17.000 |
564 | 152606-1 | SPINDLE COMPLETE | Trục | 141.000 |
565 | 152660-5 | HAMMER CASE COMPLETE | Khung Máy Khoan | 995.000 |
566 | 152661-3 | HAMMER CASE COMPLETE | Khung Máy Khoan | 977.000 |
567 | 152675-2 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 505.000 |
568 | 152690-6 | BEARING RETAINER COMPLETE | Đệm Bạc Đạn/ Roan Bạc Đạn | 188.000 |
569 | 152809-7 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 605.000 |
570 | 152836-4 | BEARING BOX COMPLETE | Hộp Bạc Đạn | 236.000 |
571 | 152869-9 | MOTOR HOUSING COMPLETE 5 | Vỏ Motor | 325.000 |
572 | 152902-7 | FAN HOUSING COMPLETE | Cánh Quạt | 119.000 |
573 | 152903-5 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 214.000 |
574 | 152947-5 | RETAINER COMPLETE | Bộ Định Vị | 199.000 |
575 | 153119-5 | GEAR COMPLETE | Trục Bánh Răng | 362.000 |
576 | 153133-1 | GEAR COMPLETE | Bộ Bánh Răng | 589.000 |
577 | 153138-1 | CRANK SHAFT COMPLETE | Trục Tay Quyay | 960.000 |
578 | 153141-2 | CRANK SHAFT COMPLETE | Trục Tay Quyay | 1.161.000 |
579 | 153178-9 | GEAR COMPLETE | Trục Bánh Răng | 546.000 |
580 | 153199-1 | SPINDLE COMPLETE FOR 6905H | Trục | 1.135.000 |
581 | 153230-3 | SPINDLE COMPLETE FOR 6951 | Trục | 748.000 |
582 | 153252-3 | HELICAL GEAR 31 COMPLETE | Nhông | 396.000 |
583 | 153253-1 | GEAR COMPLETE | Trục Bánh Răng | 553.000 |
584 | 153254-9 | GEAR COMPLETE 4322 | Trục Bánh Răng | 104.000 |
585 | 153260-4 | GEAR COMPLETE 4324 | Trục Bánh Răng | 160.000 |
586 | 153284-0 | HANDLE COVER COMPLETE | Bộ Tay Cầm | 117.000 |
587 | 153289-0 | CHANGE LEVER COMPLETE | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 20.000 |
588 | 153290-5 | NEEDLE BEARING COMPLETE | Bạc Đạn Đũa | 65.000 |
589 | 153291-3 | HELICAL GEAR 43 COMPLETE | Nhông Máy Chà Nhám Băng | 527.000 |
590 | 153293-9 | MOTOR HOUSING COMPLETE MT410 | Vỏ Motor | 188.000 |
591 | 153299-7 | CAM COMPLETE | Bộ Cam | 52.000 |
592 | 153319-7 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 635.000 |
593 | 153334-1 | RETAINER COMPLETE | Cữ Giữ Lưỡi | 416.000 |
594 | 153335-9 | GEAR COMPLETE | Bộ Nhông | 851.000 |
595 | 153336-7 | CRANK COMPLETE | Tay Quay | 69.000 |
596 | 153337-5 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 774.000 |
597 | 153338-3 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 669.000 |
598 | 153361-8 | CLAMP LEVER COMPLETE | Kẹp Nhám | 72.000 |
599 | 153362-6 | PAPER CLAMP COMPLETE | Kẹp Nhám/ Bo4901 | 156.000 |
600 | 153374-9 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 459.000 |
601 | 153379-9 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 227.000 |
602 | 153384-6 | CLAMPER COMPLETE | Kẹp Nhám Của Máy Chà Nhám Rung Model Bo4540 | 154.000 |
603 | 153389-6 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 839.000 |
604 | 153423-2 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 137.000 |
605 | 153443-6 | CARRIER COMPLETE A | Giá Đỡ | 152.000 |
606 | 153446-0 | SPUR GEAR 20 COMPLETE | Bộ Nhông | 102.000 |
607 | 153449-4 | GEAR HOUSING COMPLETE MT650 | Bộ Vỏ Nhông | 82.000 |
608 | 153488-4 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 347.000 |
609 | 153489-2 | GRIP 36 COMPLETE | Tay Cầm | 22.000 |
610 | 153504-2 | GRIP 36 COMPLETE | Tay Cầm | 37.000 |
611 | 153536-9 | MOTOR HOUSING COMPLETE MT580 | Vỏ Motor | 238.000 |
612 | 153539-3 | BEARING BOX COMPLETE | Hộp Bạc Đạn | 618.000 |
613 | 153542-4 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 1.380.000 |
614 | 153581-4 | HAMMER CASE COMPLETE FOR TW0200 | Búa | 767.000 |
615 | 153583-0 | INTERNAL GEAR COVER COMPLETE FOR TW0200 | Bọc Vỏ Nhông Bên Trong | 238.000 |
616 | 153600-6 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông Dùng Cho Máy Cắt | 539.000 |
617 | 153601-4 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 191.000 |
618 | 153620-0 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE HP2050F | Bọc Vỏ Nhông | 134.000 |
619 | 153621-8 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 227.000 |
620 | 153622-6 | GEAR COMPLETE HP2071F | Bộ Nhông | 358.000 |
621 | 153623-4 | HAMMER CASE COMPLETE FOR TW0350 | Búa | 903.000 |
622 | 153624-2 | HAMMER CASE COVER COMPLETE FOR TW0350 | Búa | 678.000 |
623 | 153625-0 | MOTOR HOUSING FOR TW0350 | Vỏ Máy | 821.000 |
624 | 153626-8 | SPUR GEAR 19-41 COMPLETE FOR TW0350 | Nhông | 490.000 |
625 | 153664-0 | BLADE CASE COMPLETE | Bộ Bọc Lưỡi Dao | 381.000 |
626 | 153684-4 | SPUR GEAR 20 COMPLETE C | Bộ Nhông | 104.000 |
627 | 153746-8 | BRACKET COMPLETE MT190 | Mặt Ốp Máy Bào | 97.000 |
628 | 153763-8 | BASE COMPLETE MT360 | Bộ Đế | 412.000 |
629 | 153764-6 | KNOB 50 COMPLETE | Nút Công Tắc | 28.000 |
630 | 153765-4 | MOTOR BRACKET COMPLETE MT360 | Vỏ Motor | 386.000 |
631 | 153792-1 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 368.000 |
632 | 153851-1 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 240.000 |
633 | 153872-3 | INNER SUPPORT COMPLETE FOR 6922NB | Trạm Công Tắc Bên Trong | 2.505.000 |
634 | 153882-0 | GEAR COMPLETE | Bộ Nhông | 117.000 |
635 | 153909-6 | OUTER SLEEVE 22-39 COMPLETE | Bạc Đệm Bên Ngoài | 1.317.000 |
636 | 153924-0 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 1.439.000 |
637 | 154463-3 | ARM COMPLETE | Giá Đỡ Bộ Điều Chỉnh | 280.000 |
638 | 154476-4 | GEAR COMPLETE | Trục Bánh Răng | 225.000 |
639 | 154481-1 | INNER HOUSING COMPLETE MT813 | Ốp Đầu | 110.000 |
640 | 154497-6 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 277.000 |
641 | 154499-2 | GEAR HOUSING COVER COMPL | Bộ Vỏ Nhông | 416.000 |
642 | 154500-3 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 336.000 |
643 | 154502-9 | SLIDER SUPPORT COMPLETE | Thanh Trượt | 429.000 |
644 | 154545-1 | CRANK CAM COMPLETE | Nắp Dầu | 375.000 |
645 | 154547-7 | BEARING COMPLETE | Bộ Bạc Đạn | 163.000 |
646 | 154549-3 | TORQUE LIMITER CPL | Bộ Hạn Chế Lực Xoắn | 880.000 |
647 | 154551-6 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 275.000 |
648 | 154555-8 | HAMMER CASE COMPLETE FOR TW1000 | Búa | 3.659.000 |
649 | 154556-6 | MOTOR HOUSING COMPLETE FOR TW1000 | Bộ Vỏ Máy | 1.408.000 |
650 | 154582-5 | CRANK SHAFT COMPLETE | Trục Tay Quay/ Hm1305 | 568.000 |
651 | 154584-1 | SWITCH LEVER B COMPLETE | Gạt Công Tắc | 28.000 |
652 | 154585-9 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 1.629.000 |
653 | 154623-7 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 719.000 |
654 | 154626-1 | SWITCH HOLDER COMPLETE | Bộ Giữa Công Tắc | 30.000 |
655 | 154665-1 | WHEEL COVER 230 COMPLETE | Chụp Bảo Vệ | 202.000 |
656 | 154668-5 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 74.000 |
657 | 154671-6 | MOTOR HOUSING COMPLETE GA7020 | Vỏ Motor | 316.000 |
658 | 154672-4 | WHEEL COVER 230 COMPLETE | Chụp Bảo Vệ | 117.000 |
659 | 154674-0 | WHEEL COVER 180 COMPLETE | Chụp Bảo Vệ | 84.000 |
660 | 154755-0 | WHEEL COVER COMPLETE | Chụp Bảo Vệ | 61.000 |
661 | 154763-1 | LEVER COMPLETE | Bộ Chuyển Đổi | 19.000 |
662 | 154788-5 | SLIDER COMPLETE | Thanh Trượt | 230.000 |
663 | 154880-7 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 193.000 |
664 | 154890-4 | TOOL HOLDER COMPLETE | Nòng Thép | 433.000 |
665 | 154989-5 | MOTOR HOUSING | Vỏ Motor | 747.000 |
666 | 155174-3 | BASE COMPLETE | Bộ Đế | 189.000 |
667 | 155263-4 | TRIMMER SHOE | Chân Đế | 715.000 |
668 | 155763-4 | MOTOR BRACKET | Mặt Ốp | 1.183.000 |
669 | 155811-9 | OIL VESSEL COMPLETE | Bộ Phớt Dầu | 61.000 |
670 | 156087-1 | HAMMER CASE | Hộp Đựng Búa | 1.930.000 |
671 | 156226-3 | FRAME | Vỏ | 3.204.000 |
672 | 156433-8 | MOTOR HOUSING | Vỏ Máy | 869.000 |
673 | 156448-5 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông | 371.000 |
674 | 156467-1 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông | 578.000 |
675 | 156544-9 | HAMMER CASE FOR 6905B | Búa | 1.983.000 |
676 | 156580-5 | GEAR HOUSING COVER | Vỏ Nhông | 451.000 |
677 | 156651-8 | GEAR HOUSING COVER | Vỏ Nhông | 522.000 |
678 | 156652-6 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông | 743.000 |
679 | 156709-3 | MOTOR HOUSING COVER | Vỏ Máy | 795.000 |
680 | 156725-5 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông | 722.000 |
681 | 156731-0 | GEAR HOUSING COVER | Vỏ Nhông | 466.000 |
682 | 156734-4 | MOTOR HOUSING | Vỏ Motor | 700.000 |
683 | 156833-2 | GEAR HOUSING COVER FOR JN3200 | Hộp Đựng Bánh Răng | 696.000 |
684 | 156838-2 | GEAR HOUSING FOR JN3200 | Vỏ Nhông | 2.041.000 |
685 | 156916-8 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông | 994.000 |
686 | 157030-3 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông | 797.000 |
687 | 157109-0 | MOTOR HOUSING COMPLETE 3612BR | Vỏ Motor | 799.000 |
688 | 157114-7 | GEAR HOUSING COVER | Vỏ Nhông | 678.000 |
689 | 157627-8 | CRANK HOUSING COMPLETE | Ổ Nhôm | 1.090.000 |
690 | 157628-6 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông ( Vỏ Bánh Răng) | 453.000 |
691 | 157640-6 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 1.163.000 |
692 | 157842-4 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Vỏ Nhông | 353.000 |
693 | 158024-1 | HOOK COMPLETE | Móc | 30.000 |
694 | 158057-6 | GRIP 36 COMPLETE | Tay Cầm | 87.000 |
695 | 158070-4 | FRAME COMPLETE MT940 | Bộ Khung Máy | 769.000 |
696 | 158071-2 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 477.000 |
697 | 158072-0 | HELICAL GEAR 42 COMPLETE | Nhông | 139.000 |
698 | 158092-4 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 1.738.000 |
699 | 158119-0 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 773.000 |
700 | 158131-0 | GRIP 36 COMPLETE | Bộ Tay Cầm | 292.000 |
701 | 158139-4 | HELICAL GEAR 43 COMPLETE | Nhông | 776.000 |
702 | 158178-4 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 1.001.000 |
703 | 158206-5 | SPINDLE COMPLETE GA7020 | Trục | 108.000 |
704 | 158209-9 | SPINDLE COMPLETE | Chốt | 85.000 |
705 | 158215-4 | INNER HOUSING COMPLETE H | Vỏ Máy Bên Trong | 160.000 |
706 | 158216-2 | GEAR HOUSING COMPLETE HR180D HR180D | Vỏ Nhông | 245.000 |
707 | 158232-4 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 249.000 |
708 | 158241-3 | CRANK HOUSING COMPLETE | Ổ Nhôm | 1.248.000 |
709 | 158242-1 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 776.000 |
710 | 158278-0 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 219.000 |
711 | 158281-1 | SWITCH HOLDER COMPLETE | Công Tắc | 19.000 |
712 | 158282-9 | CONNECTING ROD COMPLETE HR2810 HR2810 | Phụ Kiện Đi Kèm | 58.000 |
713 | 158284-5 | CHANGE LEVER COMPLETE | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 19.000 |
714 | 158285-3 | TOOL HOLDER COMPLETE | Nòng Thép | 1.345.000 |
715 | 158287-9 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 130.000 |
716 | 158288-7 | BARREL COMPLETE | Nòng | 241.000 |
717 | 158289-5 | CRANK HOUSING COMPLETE HR2810 | Ổ Nhôm | 481.000 |
718 | 158299-2 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 851.000 |
719 | 158305-3 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 212.000 |
720 | 158323-1 | PAD COMPLETE | Bộ Đế | 58.000 |
721 | 158324-9 | PAD COMPLETE | Bộ Đế | 82.000 |
722 | 158325-7 | PAD COMPLETE | Bộ Đế | 143.000 |
723 | 158326-5 | PAD COMPLETE | Bộ Đế | 115.000 |
724 | 158386-7 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Máy | 5.200.000 |
725 | 158387-5 | HELICAL GEAR 37 COMPLETE | Nhông | 1.142.000 |
726 | 158388-3 | FELT COMPLETE | Bộ Phớt (Cái Này Giống Tấm Nỉ) | 266.000 |
727 | 158392-2 | RETAINER COMPLETE | Cử Giữ Lưỡi | 35.000 |
728 | 158393-0 | RETAINER COMPLETE | Cử Giữ Lưỡi/ Bộ Định Vị | 35.000 |
729 | 158403-3 | SWITCH LEVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 69.000 |
730 | 158408-3 | ADJUST RING COMPLETE | Đệm Điều Chỉnh | 80.000 |
731 | 158412-2 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 162.000 |
732 | 158437-6 | SPUR GEAR 33 COMPLETE FOR HR3200C | Nhông | 48.000 |
733 | 158533-0 | BARREL COMPLETE FOR HR3200C | Nòng | 513.000 |
734 | 158534-8 | GEAR HOUSING COMPLETE FOR HR3200C | Hộp Đở Bánh Răng | 260.000 |
735 | 158574-6 | Tool Holder Complete | Nòng Thép | 511.000 |
736 | 158575-4 | Tool Holder Complete | Nòng Thép | 643.000 |
737 | 158595-8 | PAD COMPLETE | Bộ Đế | 63.000 |
738 | 158659-8 | HANDLE COMPLETE | Tay Cầm | 245.000 |
739 | 158676-8 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 121.000 |
740 | 158713-8 | CRANK HOUSING COMPLETE FOR HR3200C | Ổ Nhôm | 929.000 |
741 | 158796-8 | PAD COMPLETE | Đế Dùng Cho Máy Chà Nhám Rung Mt920 | 39.000 |
742 | 158859-0 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 828.000 |
743 | 158869-7 | RETAINER COMPLETE | Cử Giữ Lưỡi | 28.000 |
744 | 158870-2 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 228.000 |
745 | 158871-0 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bộ Bọc Vỏ Nhông | 143.000 |
746 | 158873-6 | CRANK PLATE COMPLETE | Miếng Tay Quay | 41.000 |
747 | 158874-4 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 37.000 |
748 | 158881-7 | GEAR HOUSING HSA COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 193.000 |
749 | 158883-3 | GEAR HOUSING HP COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông | 84.000 |
750 | 158885-9 | GEAR 38S COMPLETE | Bộ Bánh Răng | 312.000 |
751 | 158896-4 | GEAR HOUSING LN COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 249.000 |
752 | 158898-0 | HAMMER CASE COMPLETE | Búa | 97.000 |
753 | 158899-8 | BEARING BOX COMPLETE | Hộp Bạc Đạn | 67.000 |
754 | 158913-0 | HELICAL GEAR 49 COMPLETE | Bánh Răng | 210.000 |
755 | 158957-0 | BEARING BOX COMPLETE | Hộp Bạc Đạn | 134.000 |
756 | 158978-2 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 1.553.000 |
757 | 158980-5 | KNOB 55 COMPLETE | Tay Cầm | 156.000 |
758 | 158982-1 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Bọc Vỏ Nhông | 58.000 |
759 | 158985-5 | BEARING BOX COMPLETE | Hộp Bạc Đạn | 726.000 |
760 | 158986-3 | CONTROLLER COVER COMPLETE | Bộ Chụp Điều Khiển | 191.000 |
761 | 159140-2 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 841.000 |
762 | 159161-4 | MOTOR HOUSING FOR 6905B | Vỏ Máy | 875.000 |
763 | 159247-4 | MOTOR HOUSING | Vỏ Motor | 2.242.000 |
764 | 159252-1 | GEAR HOUSING COMPLETE | Bộ Vỏ Nhông Máy Cắt Nhôm Để Bàn Model Ls1030 | 358.000 |
765 | 159278-3 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 520.000 |
766 | 159336-5 | Main Frame | Khung Máy | 1.092.000 |
767 | 159488-2 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 932.000 |
768 | 159634-7 | MOTOR HOUSING | Vỏ Máy Bên Trong | 823.000 |
769 | 159675-3 | MOTOR HOUSING COMPLETE FOR 6922NB | Bộ Vỏ Máy | 726.000 |
770 | 159681-8 | MAIN FRAME COMPLETE 1900B | Bộ Khung Máy Bao 1900B | 576.000 |
771 | 159710-7 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 657.000 |
772 | 159750-5 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 449.000 |
773 | 159757-1 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Bánh Răng | 1.047.000 |
774 | 159758-9 | GEAR HOUSING COVER COMPLETE | Vỏ Nhông | 1.008.000 |
775 | 159767-8 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vò Motor | 288.000 |
776 | 159771-7 | GEAR HOUSING | Vỏ Nhông | 708.000 |
777 | 159846-2 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 269.000 |
778 | 159847-0 | CRANK HOUSING COMPLETE | Ổ Nhôm | 702.000 |
779 | 159911-7 | GEAR HOUSING COMPLETE 41 | Bọc Vỏ Nhông | 124.000 |
780 | 159930-3 | GEAR CASE COMPLETE FOR 6922NB | Bộ Vỏ Nhông | 1.124.000 |
781 | 159951-5 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 557.000 |
782 | 159962-0 | MOTOR HOUSING COMPLETE | Vỏ Motor | 650.000 |
783 | 161061-6 | DRUM 1900B | Ốp Bào | 212.000 |
784 | 161140-0 | DRUM | Ốp Bào Dùng Cho Máy Bào | 277.000 |
785 | 161141-8 | DRUM | Ốp Bào | 375.000 |
786 | 162149-5 | CUSHION PLATE FOR 6905H | Đệm Thép | 119.000 |
787 | 162171-2 | BEARING RETAINER 24 FOR BO4901 | Đệm Bạc Đạn | 95.000 |
788 | 162199-0 | DRIVING ROLLER | Ru Lô | 464.000 |
789 | 162216-6 | ROLLER 34-295 | Quả Lô | 2.611.000 |
790 | 162218-2 | SLEEVE | Bạc Đệm | 149.000 |
791 | 162229-7 | CHANGE LEVER COMPLETE HR2450 | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 20.000 |
792 | 162244-1 | CHANGE LEVER COMPLETE | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 11.000 |
793 | 162245-9 | CHANGE LEVER COMPLETE | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 17.000 |
794 | 162248-3 | DRIVING ROLLER | Ru Lô | 158.000 |
795 | 162256-4 | LINK LEVER COMPLETE | Chuyển Chế Độ | 13.000 |
796 | 162259-8 | LEVER COMPLETE | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 22.000 |
797 | 162279-2 | LEVER COMPLETE | Bộ Chuyển Đổi | 26.000 |
798 | 163080-8 | TEMPLET GUIDE 29 | Dẫn Hướng | 286.000 |
799 | 163107-4 | CLAMPER | Kẹp | 87.000 |
800 | 163397-9 | BASE | Đế | 61.000 |
801 | 163398-7 | TENSION ROLLER ARM | Tấm Gá Ru Lô | 414.000 |
802 | 163430-7 | LOCK PLATE COMPLETE HR2450 | Chốt Khóa | 17.000 |
803 | 163445-4 | WHEEL COVER | Chụp Bảo Vệ | 314.000 |
804 | 163446-2 | WHEEL COVER | Chụp Bảo Vệ | 316.000 |
805 | 163447-0 | GASOLINE FILTER | Lọc Dầu | 52.000 |
806 | 163451-9 | SHOE FOR JR3050T | Tấm Lót | 76.000 |
807 | 163453-5 | SHOE | Tấm Lót | 100.000 |
808 | 163477-1 | TENSION ROLLER ARM MT940 | Tấm Gá Ru Lô | 163.000 |
809 | 163532-9 | FILTER | Lọc Gió | 95.000 |
810 | 164019-4 | GUIDE RULE | Thước Dẫn | 201.000 |
811 | 164095-8 | GUIDE RULE | Thước Dẫn | 71.000 |
812 | 164350-8 | PIPE | Ống Dẫn | 741.000 |
813 | 164367-1 | GUIDE RULE | Thước Dẫn | 80.000 |
814 | 164379-4 | TEMPLET GUIDE 9.5 | Dẫn Hướng | 351.000 |
815 | 164388-3 | TEMPLET GUIDE 12 | Dẫn Hướng | 321.000 |
816 | 164393-0 | TEMPLET GUIDE 20 | Dẫn Hướng | 370.000 |
817 | 164405-9 | PIPE | Ống Dẫn Nước | 219.000 |
818 | 164470-8 | TEMPLET GUIDE 27 | Dẫn Hướng | 269.000 |
819 | 164471-6 | TEMPLET GUIDE 30 | Dẫn Hướng | 306.000 |
820 | 164472-4 | TEMPLET GUIDE 40 | Dẫn Hướng | 384.000 |
821 | 164496-0 | STEEL BAND | Vòng Thép/ 9045B | 113.000 |
822 | 164533-0 | GUIDE BAR | Thanh Dẫn (Lam) | 971.000 |
823 | 164775-6 | TEMPLET GUIDE 11 | Dẫn Hướng | 355.000 |
824 | 164776-4 | TEMPLET GUIDE 13 | Dẫn Hướng | 355.000 |
825 | 164834-6 | STRAIGHT GUIDE | Thanh Dẫn Hướng | 82.000 |
826 | 165046-4 | TEMPLET GUIDE 40 | Dẫn Hướng | 334.000 |
827 | 165071-5 | TOOL RETAINER | Đệm Máy | 516.000 |
828 | 165074-9 | CHIP ROD FOR 6922NB | Tay Biên | 550.000 |
829 | 165089-6 | ROD | Phụ Kiện Đi Kèm | 657.000 |
830 | 165200-0 | GUIDE BAR | Lam | 344.000 |
831 | 165202-6 | GUIDE BAR | Thanh Dẫn | 394.000 |
832 | 165227-0 | TOOL RETAINER | Đệm Máy | 667.000 |
833 | 165245-8 | GUIDE BAR | Thanh Dẫn | 269.000 |
834 | 165247-4 | GUIDE BAR | Dẫn Hướng | 345.000 |
835 | 165323-4 | BASE MT410 | Đế | 72.000 |
836 | 165326-8 | ROD | Tay Biên | 631.000 |
837 | 165352-7 | BASE MT240 | Đế | 747.000 |
838 | 165363-2 | WHEEL COVER | Chụp Bảo Vệ | 54.000 |
839 | 165364-0 | TEMPLET GUIDE 24 | Dẫn Hướng | 327.000 |
840 | 165366-6 | TEMPLET GUIDE 17B | Dẫn Hướng | 329.000 |
841 | 165367-4 | SAFETY COVER | Chụp Bảo Vệ | 362.000 |
842 | 165374-7 | SAFETY COVER | Bảo Vệ Dùng Cho Máy Cưa | 221.000 |
843 | 165405-2 | CLUTCHDRUM COMPLETE | Bộ Khớp Trục | 425.000 |
844 | 165431-1 | BASE | Đế | 360.000 |
845 | 165447-6 | SUB BASE | Đế Chèn | 366.000 |
846 | 165486-6 | COVER FOR CUT OFF WHEEL 150 | Chụp Bảo Vệ | 956.000 |
847 | 165489-0 | Wheel Cover 150 | Chụp Bảo Vệ | 113.000 |
848 | 165593-5 | COUNTER WEIGHT | Cân Đối Trọng | 82.000 |
849 | 165609-6 | CRANK COMPLETE | Tay Quay | 59.000 |
850 | 165636-3 | CLUTCH DRUM | Bô Phận Chứa Khớp Trục | 737.000 |
851 | 165668-0 | FRONT SHAFT | Trục Trước | 279.000 |
852 | 165669-8 | REAR SHAFT | Trục Sau | 293.000 |
853 | 165686-8 | FRAME COMPLETE | Bộ Khung Máy | 1.480.000 |
854 | 165704-2 | CLUTCH DRUM | Bô Phận Chứa Khớp Trục | 331.000 |
855 | 165711-5 | BASE | Đế | 72.000 |
856 | 165714-9 | WHEEL COVER 125 | Chụp Bảo Vệ | 119.000 |
857 | 166078-4 | DUST BAG | Túi Chứa Bụi | 32.000 |
858 | 166106-5 | DUST BAG | Túi Bụi | 85.000 |
859 | 166107-3 | CUSHION | Vòng Đệm | 247.000 |
860 | 166108-1 | BAND L | Nẹp | 184.000 |
861 | 166109-9 | BAND R | Nẹp | 184.000 |
862 | 168296-0 | BASE | Đế | 202.000 |
863 | 168370-4 | BASE | Đế | 214.000 |
864 | 168389-3 | BLADE CASE COMPLETE | Đế | 464.000 |
865 | 168393-2 | OIL PUMP | Nhông | 674.000 |
866 | 168398-2 | PRIMER PUMP | Bơm | 78.000 |
867 | 168401-9 | SPARK PLUG | Bugi | 74.000 |
868 | 168407-7 | GUIDE BAR 10 | Thanh Dẫn (Lam) | 1.833.000 |
869 | 168408-5 | GUIDE BAR 10 | Thanh Dẫn (Lam) | 386.000 |
870 | 168410-8 | SLEDER | Thanh Trượt | 319.000 |
871 | 168475-0 | CLUTCH DRUM | Bô Phận Chứa Khớp Trục | 202.000 |
872 | 168497-0 | CARBURETOR | Bộ Chế Hòa Khí | 1.044.000 |
873 | 168501-5 | IGNITION COIL | Bộ Tăng Áp | 468.000 |
874 | 168503-1 | OIL PUMP COMPLETE | Bộ Bơm Dầu | 351.000 |
875 | 168514-6 | SLIDER | Thanh Trượt | 102.000 |
876 | 168534-0 | SPARK PLUG | Bugi | 262.000 |
877 | 168563-3 | CLUTCH SHOE | Nhông Hình Khế | 191.000 |
878 | 168588-7 | SPARK PLUG | Bugi | 134.000 |
879 | 168590-0 | CARBURETOR | Bộ Chế Hòa Khí | 1.428.000 |
880 | 168602-9 | CARBURETOR ZAMA CIQ-X5283A | Bộ Chế Hòa Khí | 1.105.000 |
881 | 168607-9 | CLUTCH COMPLETE | Khớp Ly Hợp | 93.000 |
882 | 168608-7 | STARTER COMPLETE BLUE | Bộ Khởi Động | 319.000 |
883 | 168638-8 | EXHAUST MUFFLER | Ống Giảm Thanh | 776.000 |
884 | 168641-9 | CARBURETOR | Bộ Chế Hoa Khí | 1.135.000 |
885 | 168652-4 | SPARK PLUG | Bugi | 273.000 |
886 | 168653-2 | CARBURETOR WT | Bộ Chế Hoà Khí | 2.173.000 |
887 | 168654-0 | TUBE COMPLETE | Bộ Ống Đúc | 217.000 |
888 | 168655-8 | OIL TUBE COMPLETE | Ống Dẫn Dầu | 126.000 |
889 | 168656-6 | CLUTCH COMPLETE | Bộ Khớp Trục | 891.000 |
890 | 168705-9 | GEAR HOUSING COMPLETE | Vỏ Nhông | 280.000 |
891 | 168714-8 | IGNITION COIL | Bộ Tăng Áp | 793.000 |
892 | 168724-5 | TUBE COMPLETE | Ống Tuýp | 349.000 |
893 | 168725-3 | CARBURETOR | Bộ Chế Hoà Khí | 1.993.000 |
894 | 168742-3 | CLUTCH DRUM | Bộ Khớp Trục | 420.000 |
895 | 168744-9 | CONTROLL CABLE | Hộp Điều Khiển | 201.000 |
896 | 168745-7 | SWITCH COMPLETE | Bộ Công Tắc | 279.000 |
897 | 168746-5 | SWIVEL PIPE COMPLETE | Tay Quay | 254.000 |
898 | 168762-7 | CARBURETOR | Bộ Chế Hòa Khí | 1.059.000 |
899 | 170043110N | GUARD | Chắn Bảo Vệ | 228.000 |
900 | 170114100 | TANK CAP COMPLETE | Nắp Đậy Bình Chứa | 143.000 |
901 | 173218500N | FLEXIBLE SHAFT | Tay Cầm | 553.000 |
902 | 179111641 | CRANKCASE KS ALU BLUE | Hộp Số | 2.502.000 |
903 | 179111653 | CRANKCASE MS BLUE ALU | Hộp Số | 2.502.000 |
904 | 179130215 | CYLINDER / PISTON CPL. D45 | Xi Lanh | 3.828.000 |
905 | 181021-2 | CARBON BRUSH CB-51 | Chổi Than | 39.000 |
906 | 181026-2 | CARBON BRUSH CB-55 | Chổi Than | 58.000 |
907 | 181030-1 | CARBON BRUSH CB-100 FOR 6906 | Chổi Than | 43.000 |
908 | 181038-5 | A.C. CARBON BRUSH CB-105 | Chổi Than | 124.000 |
909 | 181044-0 | CARBON BRUSH SET | Chổi Than | 37.000 |
910 | 181048-2 | A.C. CARBON BRUSH CB-155 | Chổi Than | 126.000 |
911 | 181111050 | CHAIN CATCH | Khóa Xích | 89.000 |
912 | 181111060 | CRANK CASE GASKET | Roan | 72.000 |
913 | 181112621 | STARTER ASSY. BLUE | Bộ Khởi Động | 1.003.000 |
914 | 181114064 | FUEL LINE | Ống Dẫn Nhiên Liệu (Ống Dầu) | 225.000 |
915 | 181114202 | TANK CAP COMPLETE | Nắp Đậy Bình Chứa | 124.000 |
916 | 181114301 | DAMPING SPRING CPL | Lò Xo Giảm Chấn | 303.000 |
917 | 181114401 | DAMPING SPRING CPL. | Lò Xo Giảm Chấn | 293.000 |
918 | 181114605 | FUEL TANK CPL. BLUE | Bệ Đựng Dầu | 2.775.000 |
919 | 181114652 | COVER BLUE | Nắp Bảo Vệ | 256.000 |
920 | 181117031 | TORSION SPRING 12 | Lò Xo | 43.000 |
921 | 181117081 | LEVER | Công Tắc Chuyển Chế Độ | 89.000 |
922 | 181117110 | TENSION SPRING | Lò Xo | 33.000 |
923 | 181117121 | THROTTLE LEVER | Van Tiết Lưu | 98.000 |
924 | 181117132 | SAFETY LOCKING KEY | Van Khoá An Toàn | 89.000 |
925 | 181118-7 | OIL SUPPLY 100CC | Dầu Bôi Trơn Máy | 104.000 |
926 | 181118050 | CLIP | Cái Kẹp | 54.000 |
927 | 181118602 | HOOD GREY CPL | Chụp | 800.000 |
928 | 181120100 | CRANK SHAFT COMPLETE | Tay Quay | 5.746.000 |
929 | 181120102 | CRANKSHAFT COMPLETE | Trục Khuỷu | 6.028.000 |
930 | 181131021 | INSERT FOR INTAKE HOSE | Miếng Chèn | 22.000 |
931 | 181131090 | TUBE | Ống | 247.000 |
932 | 181131132 | CYLINDER- BASE GASKET | Roan | 82.000 |
933 | 181131603 | BOTTOM BLUE CPL. | Chân | 661.000 |
934 | 181132050 | RETAINING RING C 10 X 0.8 | Vòng Hãm | 20.000 |
935 | 181132063 | PISTON CPL.45 | Piston | 2.232.000 |
936 | 181132080 | PISTON RING D45 | Bạc Piston | 399.000 |
937 | 181132090 | PISTON PIN 10 | Chốt Piston | 392.000 |
938 | 181141104 | FLYWHEEL CPL. | Bánh Lái | 2.945.000 |
939 | 181143204 | IGNITION COIL REA CPL. | Bộ Tăng Áp | 2.158.000 |
940 | 181143205 | IGNITION COIL RED CPL. | Bộ Tăng Áp | 1.800.000 |
941 | 181147050 | SHORT-CIRCUIT CABLE | Dây Dẫn Điện | 124.000 |
942 | 181148-8 | HANDLE SET | Bộ Tay Cầm | 338.000 |
943 | 181153020 | SET DIAPHRAGM/ GASKETS | Vách Ngăn | 498.000 |
944 | 181153100 | CARBURETOR | Bộ Chế Hóa Khí | 3.376.000 |
945 | 181155011 | CONTACT SPRING | Lò Xo Tiếp Điện | 93.000 |
946 | 181155030 | ADJUSTING GUIDE | Thanh Điều Chỉnh Hướng | 65.000 |
947 | 181155070 | CHOKE ON/OFF SWITCH | Công Tắc | 80.000 |
948 | 181160601 | STARTER ASSY. BLUE | Bộ Khởi Động | 1.465.000 |
949 | 181160655 | STARTING DEVICE BLUE COMPLETE | Bộ Khởi Động | 1.397.000 |
950 | 181162020 | CABLE DRUM | Tang Quấn Cáp | 288.000 |
951 | 181162150 | CABLE DRUM CPL. | Ru Lô Cáp | 329.000 |
952 | 181163020 | REWIND SPRING COMPLETE | Lò Xo | 204.000 |
953 | 181163050 | RETURN SPRING CPL. | Lò Xo Đàn Hồi | 184.000 |
954 | 181163080 | SPRING EASY START | Bộ Điều Khiển Khởi Động | 197.000 |
955 | 181163090 | DRIVER FOR EASY-START | Bộ Điều Khiển Khởi Động | 58.000 |
956 | 181163095 | SCREW | Vít | 22.000 |
957 | 181164010 | STARTER GRIP | Cần Gạt Khởi Động | 54.000 |
958 | 181166050 | STARTER RARCHET CPL. | Dây Khởi Động | 425.000 |
959 | 181171050 | CLIP | Kẹp | 67.000 |
960 | 181171150 | FLANGE CPL. | Mặt Bích | 982.000 |
961 | 181173090 | AIR FILTER CPL.NYLON | Lọc Khí (Bằng Nylon) | 58.000 |
962 | 181173190 | AIR FILTER CPL.VLIES | Lọc Khí | 394.000 |
963 | 181173240 | AIR FILTER CPL.FINE-NYLON | Lọc Khí | 394.000 |
964 | 181173250 | PRE-FILTER | Bộ Lọc Trước | 48.000 |
965 | 181174050 | GASKET | Vòng Đệm | 46.000 |
966 | 181174062 | COVER PLATE | Nắp Đậy | 30.000 |
967 | 181174091 | BRACKET | Bệ Chứa | 119.000 |
968 | 181174102 | MUFFLER | Bộ Giảm Âm | 945.000 |
969 | 181180200 | CLUTCH COMPLETE | Khớp Ly Hợp | 501.000 |
970 | 181184010 | TENSION SPRING | Lò Xo | 45.000 |
971 | 181213011 | BRAKE BAND | Đai Hãm | 288.000 |
972 | 181213161 | HAND GUARD COMPLETE | Tay Dênh | 657.000 |
973 | 181213191 | CHAIN BRAKE COVER | Bọc Hãm Xích | 169.000 |
974 | 181213300 | CHAIN TENSIONER CPL. | Thiết Bị Kéo Căng Xích | 639.000 |
975 | 181213310 | SPACER | Nắp Chụp Công Tắc | 48.000 |
976 | 181223062 | CLUTCH DRUM CPL. | Nhông( Hinh Khế) | 542.000 |
977 | 181223311 | CLUTCH DRUM SOLDERED CPL. | Khớp Ly Hợp Đã Được Hàn | 487.000 |
978 | 181224081 | WASHER 29 | Đệm | 95.000 |
979 | 181224090 | FLAT WASHER 10 | Miếng Đệm Phẳng | 11.000 |
980 | 181245090 | PUMP DRIVE | Bơm Dầu | 321.000 |
981 | 181245100 | OIL SUCTION LINE CPL. | Ống Nạp Dầu | 253.000 |
982 | 181245120 | OIL PRESSURE LINE | Ống Dẫn Dầu | 182.000 |
983 | 181245250 | OIL PUMP CPL. | Bơm Nhiên Liệu | 1.413.000 |
984 | 181245251 | OIL PUMP CPL. | Bơm Dầu | 1.484.000 |
985 | 181245260 | REPAIR KIT, OIL PUMP | Bộ Công Cụ Bơm Dầu | 695.000 |
986 | 181250011 | SPIKE BAR | Cử Chặn | 271.000 |
987 | 181310200 | TUBULAR HANDLE | Tay Cầm Dạng Ống | 1.153.000 |
988 | 181310250 | TUBULAR HANDLE COMPLETE | Tay Cầm Dạng Ống | 2.076.000 |
989 | 181410-1 | CARBON BRUSH CB-106 FOR UT1301 | Chổi Than | 67.000 |
990 | 181441-0 | HANDLE SET FOR JN3200 | Bộ Tay Cầm | 345.000 |
991 | 181490-7 | HAMMER GREASE 30G | Mỡ | 59.000 |
992 | 181572-5 | NOZZLE SET | Vòi Phun | 171.000 |
993 | 181675-5 | HOUSING SET | Vỏ | 611.000 |
994 | 181737-9 | SPIRAL BEVEL GEAR SET | Phụ Tùng Bộ Nhông Máy 9005B (1 Pcs/ Set) | 485.000 |
995 | 182077-8 | HANDLE SET | Bộ Tay Cầm | 420.000 |
996 | 182471-4 | HOUSING SET FOR 6905H | Vỏ | 771.000 |
997 | 182630-0 | HOUSING SET | Vỏ | 505.000 |
998 | 182634-2 | HANDLE SET FOR 6922NB | Bộ Tay Cầm | 414.000 |
999 | 182917-0 | HANDLE SET | Bộ Tay Cầm | 299.000 |
1000 | 182918-8 | MOTOR HOUSING SET | Vỏ Máy | 620.000 |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty Thiết Bị Công Nghiệp GTG
Email: info@sieuthithietbi.com
Website: www.sieuthithietbi.com
ĐT: 08 3868 6666